XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
6149 |
3713 |
3991 |
Giải năm |
7134 |
Giải tư |
94993 |
45354 |
71366 |
73476 |
69183 |
23384 |
57575 |
Giải ba |
32083 |
75939 |
Giải nhì |
73848 |
Giải nhất |
15628 |
Đặc biệt |
491222 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
49 |
13 |
91 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
93 |
54 |
66 |
76 |
83 |
84 |
75 |
Giải ba |
83 |
39 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
149 |
713 |
991 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
993 |
354 |
366 |
476 |
183 |
384 |
575 |
Giải ba |
083 |
939 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
628 |
Đặc biệt |
222 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
22 |
28 |
34 |
39 |
46 |
48 |
49 |
51 |
54 |
66 |
75 |
76 |
83 |
83 |
84 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
22, 28 |
3 |
34, 39 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
51, 54 |
6 |
66 |
7 |
75, 76 |
8 |
83, 83, 84 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 91 |
2 |
22 |
3 |
13, 83, 83, 93 |
4 |
34, 54, 84 |
5 |
75 |
6 |
46, 66, 76 |
7 |
|
8 |
28, 48 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác