XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
6797 |
7777 |
9336 |
Giải năm |
0196 |
Giải tư |
35256 |
09115 |
47502 |
44295 |
50165 |
27330 |
96576 |
Giải ba |
69728 |
07315 |
Giải nhì |
43736 |
Giải nhất |
28994 |
Đặc biệt |
045894 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
97 |
77 |
36 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
56 |
15 |
02 |
95 |
65 |
30 |
76 |
Giải ba |
28 |
15 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
797 |
777 |
336 |
Giải năm |
196 |
Giải tư |
256 |
115 |
502 |
295 |
165 |
330 |
576 |
Giải ba |
728 |
315 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
994 |
Đặc biệt |
894 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
15 |
15 |
28 |
30 |
36 |
36 |
44 |
56 |
65 |
76 |
77 |
87 |
94 |
94 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
15, 15 |
2 |
28 |
3 |
30, 36, 36 |
4 |
44 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
76, 77 |
8 |
87 |
9 |
94, 94, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
|
4 |
44, 94, 94 |
5 |
15, 15, 65, 95 |
6 |
36, 36, 56, 76, 96 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác