XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
1657 |
1748 |
5729 |
Giải năm |
6926 |
Giải tư |
68787 |
04953 |
40226 |
39245 |
27504 |
28195 |
71291 |
Giải ba |
87768 |
61427 |
Giải nhì |
58906 |
Giải nhất |
98424 |
Đặc biệt |
01674 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
57 |
48 |
29 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
87 |
53 |
26 |
45 |
04 |
95 |
91 |
Giải ba |
68 |
27 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
657 |
748 |
729 |
Giải năm |
926 |
Giải tư |
787 |
953 |
226 |
245 |
504 |
195 |
291 |
Giải ba |
768 |
427 |
Giải nhì |
906 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
674 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
24 |
26 |
26 |
27 |
28 |
29 |
45 |
48 |
53 |
57 |
68 |
74 |
87 |
90 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
|
2 |
24, 26, 26, 27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
45, 48 |
5 |
53, 57 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
87 |
9 |
90, 91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
04, 24, 74 |
5 |
45, 95 |
6 |
06, 26, 26 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác