XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
434 |
Giải sáu |
9554 |
3878 |
0772 |
Giải năm |
1754 |
Giải tư |
78759 |
79216 |
06651 |
45414 |
72810 |
00255 |
67238 |
Giải ba |
83142 |
14168 |
Giải nhì |
63343 |
Giải nhất |
22617 |
Đặc biệt |
72833 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
54 |
78 |
72 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
59 |
16 |
51 |
14 |
10 |
55 |
38 |
Giải ba |
42 |
68 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
434 |
Giải sáu |
554 |
878 |
772 |
Giải năm |
754 |
Giải tư |
759 |
216 |
651 |
414 |
810 |
255 |
238 |
Giải ba |
142 |
168 |
Giải nhì |
343 |
Giải nhất |
617 |
Đặc biệt |
833 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
16 |
16 |
17 |
33 |
34 |
38 |
42 |
43 |
51 |
54 |
54 |
55 |
59 |
68 |
72 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 16, 16, 17 |
2 |
|
3 |
33, 34, 38 |
4 |
42, 43 |
5 |
51, 54, 54, 55, 59 |
6 |
68 |
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
51 |
2 |
42, 72 |
3 |
33, 43 |
4 |
14, 34, 54, 54 |
5 |
55 |
6 |
16, 16 |
7 |
17 |
8 |
38, 68, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác