XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
3320 |
8690 |
4475 |
Giải năm |
1636 |
Giải tư |
62853 |
00827 |
31644 |
76271 |
95066 |
09004 |
50691 |
Giải ba |
18028 |
71530 |
Giải nhì |
07966 |
Giải nhất |
77107 |
Đặc biệt |
629502 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
20 |
90 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
53 |
27 |
44 |
71 |
66 |
04 |
91 |
Giải ba |
28 |
30 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
810 |
Giải sáu |
320 |
690 |
|
Giải năm |
636 |
Giải tư |
853 |
827 |
644 |
271 |
066 |
004 |
691 |
Giải ba |
028 |
530 |
Giải nhì |
966 |
Giải nhất |
107 |
Đặc biệt |
502 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
07 |
10 |
20 |
27 |
28 |
30 |
36 |
44 |
47 |
53 |
66 |
66 |
71 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 07 |
1 |
10 |
2 |
20, 27, 28 |
3 |
30, 36 |
4 |
44, 47 |
5 |
53 |
6 |
66, 66 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 30, 90 |
1 |
71, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
04, 44 |
5 |
|
6 |
36, 66, 66 |
7 |
07, 27, 47 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác