XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
2067 |
5965 |
1542 |
Giải năm |
2856 |
Giải tư |
05660 |
77244 |
21334 |
17076 |
98502 |
22712 |
60956 |
Giải ba |
42450 |
77106 |
Giải nhì |
66224 |
Giải nhất |
80946 |
Đặc biệt |
48399 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
67 |
65 |
42 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
60 |
44 |
34 |
76 |
02 |
12 |
56 |
Giải ba |
50 |
06 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
067 |
965 |
542 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
660 |
244 |
334 |
076 |
502 |
712 |
956 |
Giải ba |
450 |
106 |
Giải nhì |
224 |
Giải nhất |
946 |
Đặc biệt |
399 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
12 |
24 |
34 |
42 |
44 |
46 |
50 |
56 |
56 |
60 |
65 |
67 |
76 |
78 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
12 |
2 |
24 |
3 |
34 |
4 |
42, 44, 46 |
5 |
50, 56, 56 |
6 |
60, 65, 67 |
7 |
76, 78 |
8 |
89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
|
2 |
02, 12, 42 |
3 |
|
4 |
24, 34, 44 |
5 |
65 |
6 |
06, 46, 56, 56, 76 |
7 |
67 |
8 |
78 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác