XSPY 7 ngày
XSPY 60 ngày
XSPY 90 ngày
XSPY 100 ngày
XSPY 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
8059 |
5789 |
4339 |
Giải năm |
0247 |
Giải tư |
46256 |
49983 |
96037 |
91584 |
61668 |
16814 |
59776 |
Giải ba |
60841 |
81685 |
Giải nhì |
52541 |
Giải nhất |
02745 |
Đặc biệt |
70165 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
59 |
89 |
39 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
56 |
83 |
37 |
84 |
68 |
14 |
76 |
Giải ba |
41 |
85 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
059 |
789 |
339 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
256 |
983 |
037 |
584 |
668 |
814 |
776 |
Giải ba |
841 |
685 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
165 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
14 |
37 |
39 |
41 |
41 |
45 |
47 |
56 |
56 |
59 |
65 |
68 |
76 |
83 |
84 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
37, 39 |
4 |
41, 41, 45, 47 |
5 |
56, 56, 59 |
6 |
65, 68 |
7 |
76 |
8 |
83, 84, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 41 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 84 |
5 |
45, 65, 85 |
6 |
56, 56, 76 |
7 |
37, 47 |
8 |
08, 68 |
9 |
39, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác