XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
6715 |
3894 |
0415 |
Giải năm |
9867 |
Giải tư |
67386 |
58843 |
35019 |
60102 |
08386 |
46938 |
47085 |
Giải ba |
54581 |
25568 |
Giải nhì |
64466 |
Giải nhất |
30912 |
Đặc biệt |
21607 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
15 |
94 |
15 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
86 |
43 |
19 |
02 |
86 |
38 |
85 |
Giải ba |
81 |
68 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
715 |
894 |
415 |
Giải năm |
867 |
Giải tư |
386 |
843 |
019 |
102 |
386 |
938 |
085 |
Giải ba |
581 |
568 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
912 |
Đặc biệt |
607 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
12 |
15 |
15 |
19 |
38 |
43 |
66 |
67 |
67 |
68 |
71 |
81 |
85 |
86 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
12, 15, 15, 19 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
66, 67, 67, 68 |
7 |
71 |
8 |
81, 85, 86, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 81 |
2 |
02, 12 |
3 |
43 |
4 |
94 |
5 |
15, 15, 85 |
6 |
66, 86, 86 |
7 |
07, 67, 67 |
8 |
38, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác