XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
9300 |
0061 |
1641 |
Giải năm |
0476 |
Giải tư |
84375 |
83705 |
19407 |
87636 |
74926 |
62068 |
58490 |
Giải ba |
40588 |
98437 |
Giải nhì |
05958 |
Giải nhất |
95170 |
Đặc biệt |
746641 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
00 |
61 |
41 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
75 |
05 |
07 |
36 |
26 |
68 |
90 |
Giải ba |
88 |
37 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
300 |
061 |
641 |
Giải năm |
476 |
Giải tư |
375 |
705 |
407 |
636 |
926 |
068 |
490 |
Giải ba |
588 |
437 |
Giải nhì |
958 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
07 |
26 |
36 |
37 |
41 |
41 |
58 |
61 |
68 |
70 |
75 |
76 |
85 |
88 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
36, 37 |
4 |
41, 41 |
5 |
58 |
6 |
61, 68 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 90 |
1 |
41, 41, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 75, 85, 95 |
6 |
26, 36, 76 |
7 |
07, 37 |
8 |
58, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác