XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
5504 |
6377 |
6799 |
Giải năm |
7380 |
Giải tư |
16675 |
35628 |
79368 |
14910 |
21928 |
16626 |
00852 |
Giải ba |
88374 |
78198 |
Giải nhì |
94819 |
Giải nhất |
08081 |
Đặc biệt |
68081 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
04 |
77 |
99 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
75 |
28 |
68 |
10 |
28 |
26 |
52 |
Giải ba |
74 |
98 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
504 |
377 |
799 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
675 |
628 |
368 |
910 |
928 |
626 |
852 |
Giải ba |
374 |
198 |
Giải nhì |
819 |
Giải nhất |
081 |
Đặc biệt |
081 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
10 |
19 |
26 |
28 |
28 |
52 |
68 |
74 |
75 |
77 |
80 |
80 |
81 |
81 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10, 19 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
74, 75, 77 |
8 |
80, 80, 81, 81 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80, 80 |
1 |
01, 81, 81 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
04, 74 |
5 |
75 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
28, 28, 68, 98 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác