XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
0983 |
6368 |
7138 |
Giải năm |
9971 |
Giải tư |
13235 |
43351 |
54262 |
71685 |
62149 |
56180 |
83422 |
Giải ba |
51971 |
05928 |
Giải nhì |
04492 |
Giải nhất |
71784 |
Đặc biệt |
164478 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
83 |
68 |
38 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
35 |
51 |
62 |
85 |
49 |
80 |
22 |
Giải ba |
71 |
28 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
983 |
368 |
138 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
235 |
351 |
262 |
685 |
149 |
180 |
422 |
Giải ba |
971 |
928 |
Giải nhì |
492 |
Giải nhất |
784 |
Đặc biệt |
478 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
28 |
35 |
38 |
49 |
51 |
62 |
68 |
71 |
71 |
71 |
78 |
80 |
83 |
84 |
85 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 28 |
3 |
35, 38 |
4 |
49 |
5 |
51 |
6 |
62, 68 |
7 |
71, 71, 71, 78 |
8 |
80, 83, 84, 85, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51, 71, 71, 71 |
2 |
22, 62, 92 |
3 |
83 |
4 |
84 |
5 |
35, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 38, 68, 78, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác