XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
8298 |
9743 |
3241 |
Giải năm |
6617 |
Giải tư |
89538 |
49892 |
59940 |
75118 |
60872 |
49902 |
83675 |
Giải ba |
75326 |
57116 |
Giải nhì |
32037 |
Giải nhất |
16976 |
Đặc biệt |
13922 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
98 |
43 |
41 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
38 |
92 |
40 |
18 |
72 |
02 |
75 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
298 |
743 |
241 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
538 |
892 |
940 |
118 |
872 |
902 |
675 |
Giải ba |
326 |
116 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
922 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
16 |
17 |
18 |
22 |
26 |
37 |
38 |
40 |
41 |
43 |
70 |
72 |
75 |
76 |
86 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
16, 17, 18 |
2 |
22, 26 |
3 |
37, 38 |
4 |
40, 41, 43 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 72, 75, 76 |
8 |
86 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 22, 72, 92 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
16, 26, 76, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác