XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
2943 |
5160 |
0002 |
Giải năm |
2809 |
Giải tư |
84374 |
22836 |
06021 |
52077 |
01294 |
70840 |
58169 |
Giải ba |
43352 |
24440 |
Giải nhì |
97511 |
Giải nhất |
98035 |
Đặc biệt |
92633 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
43 |
60 |
02 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
74 |
36 |
21 |
77 |
94 |
40 |
69 |
Giải ba |
52 |
40 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
943 |
160 |
002 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
374 |
836 |
021 |
077 |
294 |
840 |
169 |
Giải ba |
352 |
440 |
Giải nhì |
511 |
Giải nhất |
035 |
Đặc biệt |
633 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
11 |
21 |
33 |
35 |
36 |
40 |
40 |
43 |
52 |
54 |
60 |
63 |
69 |
74 |
77 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
11 |
2 |
21 |
3 |
33, 35, 36 |
4 |
40, 40, 43 |
5 |
52, 54 |
6 |
60, 63, 69 |
7 |
74, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40, 60 |
1 |
11, 21 |
2 |
02, 52 |
3 |
33, 43, 63 |
4 |
54, 74, 94 |
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác