XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
682 |
Giải sáu |
3816 |
6510 |
0607 |
Giải năm |
0365 |
Giải tư |
39904 |
35155 |
95206 |
88390 |
27426 |
94090 |
10106 |
Giải ba |
10923 |
74257 |
Giải nhì |
70133 |
Giải nhất |
66413 |
Đặc biệt |
35081 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
16 |
10 |
07 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
04 |
55 |
06 |
90 |
26 |
90 |
06 |
Giải ba |
23 |
57 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
682 |
Giải sáu |
816 |
510 |
607 |
Giải năm |
365 |
Giải tư |
904 |
155 |
206 |
390 |
426 |
090 |
106 |
Giải ba |
923 |
257 |
Giải nhì |
133 |
Giải nhất |
413 |
Đặc biệt |
081 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
06 |
07 |
10 |
13 |
16 |
23 |
26 |
33 |
55 |
57 |
65 |
81 |
82 |
82 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 06, 07 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
23, 26 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
81, 82, 82 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90, 90 |
1 |
81 |
2 |
82, 82 |
3 |
13, 23, 33 |
4 |
04 |
5 |
55, 65 |
6 |
06, 06, 16, 26 |
7 |
07, 57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác