XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
6556 |
6128 |
2687 |
Giải năm |
1437 |
Giải tư |
99298 |
93081 |
69100 |
22458 |
03046 |
68537 |
39233 |
Giải ba |
86811 |
87469 |
Giải nhì |
62139 |
Giải nhất |
98096 |
Đặc biệt |
231269 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
56 |
28 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
98 |
81 |
00 |
58 |
46 |
37 |
33 |
Giải ba |
11 |
69 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
556 |
128 |
|
Giải năm |
437 |
Giải tư |
298 |
081 |
100 |
458 |
046 |
537 |
233 |
Giải ba |
811 |
469 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
096 |
Đặc biệt |
269 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
11 |
28 |
30 |
33 |
37 |
37 |
39 |
46 |
56 |
58 |
69 |
69 |
81 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
11 |
2 |
28 |
3 |
30, 33, 37, 37, 39 |
4 |
46 |
5 |
56, 58 |
6 |
69, 69 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30 |
1 |
11, 81 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
46, 56, 96 |
7 |
37, 37 |
8 |
28, 58, 98 |
9 |
39, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác