XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
1400 |
8972 |
7680 |
Giải năm |
1971 |
Giải tư |
65517 |
92947 |
79778 |
53814 |
21746 |
01970 |
31930 |
Giải ba |
83260 |
78202 |
Giải nhì |
72230 |
Giải nhất |
05977 |
Đặc biệt |
37001 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
00 |
72 |
80 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
17 |
47 |
78 |
14 |
46 |
70 |
30 |
Giải ba |
60 |
02 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
400 |
972 |
680 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
517 |
947 |
778 |
814 |
746 |
970 |
930 |
Giải ba |
260 |
202 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
001 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
14 |
17 |
30 |
30 |
33 |
46 |
47 |
58 |
60 |
70 |
71 |
72 |
77 |
78 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02 |
1 |
14, 17 |
2 |
|
3 |
30, 30, 33 |
4 |
46, 47 |
5 |
58 |
6 |
60 |
7 |
70, 71, 72, 77, 78 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 30, 60, 70, 80 |
1 |
01, 71 |
2 |
02, 72 |
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác