XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
5712 |
9259 |
9940 |
Giải năm |
8718 |
Giải tư |
50322 |
22937 |
27665 |
83903 |
87005 |
16511 |
91564 |
Giải ba |
59169 |
49483 |
Giải nhì |
46175 |
Giải nhất |
83136 |
Đặc biệt |
830548 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
12 |
59 |
40 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
22 |
37 |
65 |
03 |
05 |
11 |
64 |
Giải ba |
69 |
83 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
712 |
259 |
940 |
Giải năm |
718 |
Giải tư |
322 |
937 |
665 |
903 |
005 |
511 |
564 |
Giải ba |
169 |
483 |
Giải nhì |
175 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
09 |
11 |
12 |
18 |
22 |
36 |
37 |
37 |
40 |
48 |
59 |
64 |
65 |
69 |
75 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 09 |
1 |
11, 12, 18 |
2 |
22 |
3 |
36, 37, 37 |
4 |
40, 48 |
5 |
59 |
6 |
64, 65, 69 |
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11 |
2 |
12, 22 |
3 |
03, 83 |
4 |
64 |
5 |
05, 65, 75 |
6 |
36 |
7 |
37, 37 |
8 |
18, 48 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác