XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
9999 |
5888 |
8126 |
Giải năm |
9851 |
Giải tư |
37487 |
36185 |
30299 |
62242 |
78674 |
96554 |
18752 |
Giải ba |
06477 |
00723 |
Giải nhì |
11533 |
Giải nhất |
08368 |
Đặc biệt |
005900 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
99 |
88 |
26 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
87 |
85 |
99 |
42 |
74 |
54 |
52 |
Giải ba |
77 |
23 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
999 |
888 |
126 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
487 |
185 |
299 |
242 |
674 |
554 |
752 |
Giải ba |
477 |
723 |
Giải nhì |
533 |
Giải nhất |
368 |
Đặc biệt |
900 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
23 |
26 |
33 |
42 |
51 |
52 |
54 |
68 |
74 |
77 |
85 |
87 |
88 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02 |
1 |
|
2 |
23, 26 |
3 |
33 |
4 |
42 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
68 |
7 |
74, 77 |
8 |
85, 87, 88 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 51 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
23, 33 |
4 |
54, 74 |
5 |
85 |
6 |
26 |
7 |
77, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác