XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
1557 |
8423 |
8220 |
Giải năm |
2872 |
Giải tư |
62964 |
31887 |
67038 |
43326 |
09129 |
70190 |
96155 |
Giải ba |
52373 |
40088 |
Giải nhì |
82273 |
Giải nhất |
28459 |
Đặc biệt |
14551 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
57 |
23 |
20 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
64 |
87 |
38 |
26 |
29 |
90 |
55 |
Giải ba |
73 |
88 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
557 |
423 |
220 |
Giải năm |
872 |
Giải tư |
964 |
887 |
038 |
326 |
129 |
190 |
155 |
Giải ba |
373 |
088 |
Giải nhì |
273 |
Giải nhất |
459 |
Đặc biệt |
551 |
Lô tô trực tiếp |
20 |
23 |
26 |
29 |
34 |
38 |
51 |
55 |
57 |
59 |
64 |
72 |
73 |
73 |
85 |
87 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 23, 26, 29 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
51, 55, 57, 59 |
6 |
64 |
7 |
72, 73, 73 |
8 |
85, 87, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
23, 73, 73 |
4 |
34, 64 |
5 |
55, 85 |
6 |
26 |
7 |
57, 87 |
8 |
38, 88 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác