Xổ số Miền Bắc ngày 1/10/2024
Đặc biệt |
94079 |
Giải nhất |
60866 |
Giải nhì |
11852 |
82820 |
Giải ba |
14766 |
25837 |
16472 |
76960 |
47785 |
77279 |
Giải tư |
9263 |
2351 |
4460 |
8049 |
Giải năm |
2612 |
9736 |
4758 |
2426 |
0537 |
3993 |
Giải sáu |
517 |
864 |
909 |
Giải bảy |
43 |
13 |
29 |
56 |
Đặc biệt |
79 |
Giải nhất |
66 |
Giải nhì |
52 |
20 |
Giải ba |
66 |
37 |
72 |
60 |
85 |
79 |
Giải tư |
63 |
51 |
60 |
49 |
Giải năm |
12 |
36 |
58 |
26 |
37 |
93 |
Giải sáu |
17 |
64 |
09 |
Giải bảy |
43 |
13 |
29 |
56 |
Đặc biệt |
079 |
Giải nhất |
866 |
Giải nhì |
852 |
820 |
Giải ba |
766 |
837 |
472 |
960 |
785 |
279 |
Giải tư |
263 |
351 |
460 |
049 |
Giải năm |
612 |
736 |
758 |
426 |
537 |
993 |
Giải sáu |
517 |
864 |
909 |
Giải bảy |
43 |
13 |
29 |
56 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
13 |
17 |
20 |
26 |
29 |
36 |
37 |
37 |
43 |
49 |
51 |
52 |
56 |
58 |
60 |
60 |
63 |
64 |
66 |
66 |
72 |
79 |
79 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
36, 37, 37 |
4 |
43, 49 |
5 |
51, 52, 56, 58 |
6 |
60, 60, 63, 64, 66, 66 |
7 |
72, 79, 79 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 60 |
1 |
51 |
2 |
12, 52, 72 |
3 |
13, 43, 63, 93 |
4 |
64 |
5 |
85 |
6 |
26, 36, 56, 66, 66 |
7 |
17, 37, 37 |
8 |
58 |
9 |
09, 29, 49, 79, 79 |
Sổ Kết Quả Miền Bắc
XSMB 90 ngày
XSMB 160 ngày
XSMB 300 ngày
XSMB 400 ngày
XSMB 500 ngày
Xem lịch các ngày sắp tới
10 giấc mơ hay gặp hàng ngày