XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
5633 |
0603 |
1254 |
Giải năm |
3267 |
Giải tư |
74420 |
49315 |
18552 |
53332 |
61301 |
79145 |
66616 |
Giải ba |
92740 |
70292 |
Giải nhì |
25090 |
Giải nhất |
15094 |
Đặc biệt |
333027 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
33 |
03 |
54 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
20 |
15 |
52 |
32 |
01 |
45 |
16 |
Giải ba |
40 |
92 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
633 |
603 |
254 |
Giải năm |
267 |
Giải tư |
420 |
315 |
552 |
332 |
301 |
145 |
616 |
Giải ba |
740 |
292 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
094 |
Đặc biệt |
027 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
04 |
15 |
16 |
20 |
27 |
32 |
33 |
40 |
45 |
52 |
54 |
67 |
76 |
90 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 04 |
1 |
15, 16 |
2 |
20, 27 |
3 |
32, 33 |
4 |
40, 45 |
5 |
52, 54 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
90, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 90 |
1 |
01 |
2 |
32, 52, 92 |
3 |
03, 33 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
15, 45 |
6 |
16, 76 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác