XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
7980 |
0756 |
6140 |
Giải năm |
7275 |
Giải tư |
36047 |
67786 |
15661 |
56508 |
51318 |
23973 |
56172 |
Giải ba |
54259 |
80771 |
Giải nhì |
43059 |
Giải nhất |
59558 |
Đặc biệt |
450094 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
80 |
56 |
40 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
47 |
86 |
61 |
08 |
18 |
73 |
72 |
Giải ba |
59 |
71 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
980 |
756 |
140 |
Giải năm |
275 |
Giải tư |
047 |
786 |
661 |
508 |
318 |
973 |
172 |
Giải ba |
259 |
771 |
Giải nhì |
059 |
Giải nhất |
558 |
Đặc biệt |
094 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
18 |
40 |
47 |
49 |
56 |
58 |
58 |
59 |
59 |
61 |
71 |
72 |
73 |
75 |
80 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 47, 49 |
5 |
56, 58, 58, 59, 59 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 73, 75 |
8 |
80, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
72 |
3 |
73 |
4 |
94 |
5 |
75 |
6 |
56, 86 |
7 |
47 |
8 |
08, 18, 58, 58 |
9 |
49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác