XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
2453 |
4623 |
2741 |
Giải năm |
6730 |
Giải tư |
83253 |
67251 |
61048 |
86206 |
45920 |
21247 |
29658 |
Giải ba |
74605 |
01614 |
Giải nhì |
75688 |
Giải nhất |
49711 |
Đặc biệt |
362449 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
53 |
23 |
41 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
53 |
51 |
48 |
06 |
20 |
47 |
58 |
Giải ba |
05 |
14 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
453 |
623 |
741 |
Giải năm |
730 |
Giải tư |
253 |
251 |
048 |
206 |
920 |
247 |
658 |
Giải ba |
605 |
614 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
711 |
Đặc biệt |
449 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
11 |
11 |
14 |
20 |
23 |
30 |
41 |
47 |
48 |
49 |
51 |
53 |
53 |
58 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
11, 11, 14 |
2 |
20, 23 |
3 |
30 |
4 |
41, 47, 48, 49 |
5 |
51, 53, 53, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
11, 11, 41, 51 |
2 |
|
3 |
23, 53, 53 |
4 |
14 |
5 |
05 |
6 |
06 |
7 |
47 |
8 |
48, 58, 88, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác