XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
473 |
Giải sáu |
8044 |
7854 |
0580 |
Giải năm |
3119 |
Giải tư |
86762 |
64072 |
37464 |
45510 |
87800 |
69134 |
80392 |
Giải ba |
86136 |
97158 |
Giải nhì |
92016 |
Giải nhất |
27591 |
Đặc biệt |
681953 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
44 |
54 |
80 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
62 |
72 |
64 |
10 |
00 |
34 |
92 |
Giải ba |
36 |
58 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
473 |
Giải sáu |
044 |
854 |
580 |
Giải năm |
119 |
Giải tư |
762 |
072 |
464 |
510 |
800 |
134 |
392 |
Giải ba |
136 |
158 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
953 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
16 |
19 |
34 |
36 |
40 |
44 |
53 |
54 |
58 |
62 |
64 |
72 |
73 |
80 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 16, 19 |
2 |
|
3 |
34, 36 |
4 |
40, 44 |
5 |
53, 54, 58 |
6 |
62, 64 |
7 |
72, 73 |
8 |
80 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40, 80 |
1 |
91 |
2 |
62, 72, 92 |
3 |
53, 73 |
4 |
34, 44, 54, 64 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác