XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
4381 |
2442 |
4793 |
Giải năm |
7287 |
Giải tư |
69768 |
49658 |
79994 |
38070 |
81436 |
83416 |
62648 |
Giải ba |
47952 |
76619 |
Giải nhì |
07642 |
Giải nhất |
64647 |
Đặc biệt |
767312 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
81 |
42 |
93 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
68 |
58 |
94 |
70 |
36 |
16 |
48 |
Giải ba |
52 |
19 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
381 |
442 |
793 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
768 |
658 |
994 |
070 |
436 |
416 |
648 |
Giải ba |
952 |
619 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
647 |
Đặc biệt |
312 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
16 |
19 |
36 |
42 |
42 |
43 |
47 |
48 |
52 |
58 |
68 |
70 |
81 |
87 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 19 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
42, 42, 43, 47, 48 |
5 |
52, 58 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
81, 87 |
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
81 |
2 |
12, 42, 42, 52 |
3 |
43, 93 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
16, 36, 96 |
7 |
47, 87 |
8 |
48, 58, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác