XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
3125 |
7269 |
8794 |
Giải năm |
2834 |
Giải tư |
73585 |
12077 |
26848 |
74623 |
74639 |
47023 |
63937 |
Giải ba |
64953 |
17783 |
Giải nhì |
40030 |
Giải nhất |
34172 |
Đặc biệt |
49571 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
25 |
69 |
94 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
85 |
77 |
48 |
23 |
39 |
23 |
37 |
Giải ba |
53 |
83 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
125 |
269 |
794 |
Giải năm |
834 |
Giải tư |
585 |
077 |
848 |
623 |
639 |
023 |
937 |
Giải ba |
953 |
783 |
Giải nhì |
030 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
571 |
Lô tô trực tiếp |
23 |
23 |
25 |
30 |
34 |
37 |
39 |
42 |
47 |
48 |
53 |
69 |
71 |
72 |
77 |
83 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 23, 25 |
3 |
30, 34, 37, 39 |
4 |
42, 47, 48 |
5 |
53 |
6 |
69 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
83, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
71 |
2 |
42, 72 |
3 |
23, 23, 53, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
|
7 |
37, 47, 77 |
8 |
48 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác