XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
1785 |
2715 |
6262 |
Giải năm |
2381 |
Giải tư |
39567 |
98990 |
57356 |
34559 |
44865 |
73209 |
38087 |
Giải ba |
40906 |
98429 |
Giải nhì |
54186 |
Giải nhất |
36550 |
Đặc biệt |
631196 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
85 |
15 |
62 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
67 |
90 |
56 |
59 |
65 |
09 |
87 |
Giải ba |
06 |
29 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
785 |
715 |
262 |
Giải năm |
381 |
Giải tư |
567 |
990 |
356 |
559 |
865 |
209 |
087 |
Giải ba |
906 |
429 |
Giải nhì |
186 |
Giải nhất |
550 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
15 |
29 |
50 |
56 |
59 |
62 |
62 |
65 |
67 |
81 |
85 |
86 |
87 |
90 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
15 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 56, 59 |
6 |
62, 62, 65, 67 |
7 |
|
8 |
81, 85, 86, 87 |
9 |
90, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
81 |
2 |
62, 62 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 65, 85 |
6 |
06, 56, 86, 96 |
7 |
67, 87 |
8 |
98 |
9 |
09, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác