XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
7342 |
1704 |
0910 |
Giải năm |
2967 |
Giải tư |
76130 |
68604 |
47569 |
55192 |
73290 |
12824 |
12119 |
Giải ba |
74894 |
01746 |
Giải nhì |
93891 |
Giải nhất |
18926 |
Đặc biệt |
478309 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
42 |
04 |
10 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
30 |
04 |
69 |
92 |
90 |
24 |
19 |
Giải ba |
94 |
46 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
342 |
704 |
910 |
Giải năm |
967 |
Giải tư |
130 |
604 |
569 |
192 |
290 |
824 |
119 |
Giải ba |
894 |
746 |
Giải nhì |
891 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
309 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
09 |
10 |
19 |
24 |
26 |
30 |
42 |
46 |
67 |
67 |
69 |
89 |
90 |
91 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
24, 26 |
3 |
30 |
4 |
42, 46 |
5 |
|
6 |
67, 67, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 90 |
1 |
91 |
2 |
42, 92 |
3 |
|
4 |
04, 04, 24, 94 |
5 |
|
6 |
26, 46 |
7 |
67, 67 |
8 |
|
9 |
09, 19, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/5/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác