XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
1555 |
3746 |
5922 |
Giải năm |
0289 |
Giải tư |
65798 |
61755 |
22476 |
23684 |
82819 |
91402 |
66402 |
Giải ba |
79518 |
51809 |
Giải nhì |
59806 |
Giải nhất |
20822 |
Đặc biệt |
79672 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
55 |
46 |
22 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
98 |
55 |
76 |
84 |
19 |
02 |
02 |
Giải ba |
18 |
09 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
555 |
746 |
922 |
Giải năm |
289 |
Giải tư |
798 |
755 |
476 |
684 |
819 |
402 |
402 |
Giải ba |
518 |
809 |
Giải nhì |
806 |
Giải nhất |
822 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
06 |
09 |
18 |
19 |
22 |
22 |
46 |
54 |
55 |
55 |
72 |
76 |
84 |
86 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 06, 09 |
1 |
18, 19 |
2 |
22, 22 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
|
7 |
72, 76 |
8 |
84, 86, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 02, 22, 22, 72 |
3 |
|
4 |
54, 84 |
5 |
55, 55 |
6 |
06, 46, 76, 86 |
7 |
|
8 |
18, 98 |
9 |
09, 19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác