XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
8535 |
7565 |
9088 |
Giải năm |
5990 |
Giải tư |
16054 |
48877 |
12480 |
73022 |
21185 |
74342 |
79703 |
Giải ba |
32063 |
80371 |
Giải nhì |
15862 |
Giải nhất |
00606 |
Đặc biệt |
750363 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
35 |
65 |
88 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
54 |
77 |
80 |
22 |
85 |
42 |
03 |
Giải ba |
63 |
71 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
535 |
565 |
088 |
Giải năm |
990 |
Giải tư |
054 |
877 |
480 |
022 |
185 |
342 |
703 |
Giải ba |
063 |
371 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
606 |
Đặc biệt |
363 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
22 |
35 |
37 |
42 |
54 |
55 |
62 |
63 |
63 |
65 |
71 |
77 |
80 |
85 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
35, 37 |
4 |
42 |
5 |
54, 55 |
6 |
62, 63, 63, 65 |
7 |
71, 77 |
8 |
80, 85, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
71 |
2 |
22, 42, 62 |
3 |
03, 63, 63 |
4 |
54 |
5 |
35, 55, 65, 85 |
6 |
06 |
7 |
37, 77 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác