XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
0723 |
3910 |
0076 |
Giải năm |
0890 |
Giải tư |
47635 |
90544 |
93792 |
31743 |
23757 |
64159 |
43072 |
Giải ba |
98650 |
69245 |
Giải nhì |
23365 |
Giải nhất |
70508 |
Đặc biệt |
66116 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
23 |
10 |
76 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
35 |
44 |
92 |
43 |
57 |
59 |
72 |
Giải ba |
50 |
45 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
723 |
910 |
076 |
Giải năm |
890 |
Giải tư |
635 |
544 |
792 |
743 |
757 |
159 |
072 |
Giải ba |
650 |
245 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
508 |
Đặc biệt |
116 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
16 |
23 |
23 |
35 |
43 |
44 |
45 |
50 |
57 |
59 |
61 |
65 |
72 |
76 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 16 |
2 |
23, 23 |
3 |
35 |
4 |
43, 44, 45 |
5 |
50, 57, 59 |
6 |
61, 65 |
7 |
72, 76 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
61 |
2 |
72, 92 |
3 |
23, 23, 43 |
4 |
44 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
16, 76 |
7 |
57 |
8 |
08 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác