XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
2848 |
1909 |
6597 |
Giải năm |
3493 |
Giải tư |
19262 |
20065 |
72168 |
31027 |
27291 |
41174 |
05022 |
Giải ba |
04996 |
44994 |
Giải nhì |
02829 |
Giải nhất |
45271 |
Đặc biệt |
80094 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
48 |
09 |
97 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
62 |
65 |
68 |
27 |
91 |
74 |
22 |
Giải ba |
96 |
94 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
848 |
909 |
597 |
Giải năm |
493 |
Giải tư |
262 |
065 |
168 |
027 |
291 |
174 |
022 |
Giải ba |
996 |
994 |
Giải nhì |
829 |
Giải nhất |
271 |
Đặc biệt |
094 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
22 |
27 |
29 |
47 |
48 |
52 |
62 |
65 |
68 |
71 |
74 |
91 |
93 |
94 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
22, 27, 29 |
3 |
|
4 |
47, 48 |
5 |
52 |
6 |
62, 65, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
91, 93, 94, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 91 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
93 |
4 |
74, 94, 94 |
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
27, 47, 97 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác