XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
4365 |
2450 |
4320 |
Giải năm |
3531 |
Giải tư |
20773 |
32654 |
40200 |
02537 |
24867 |
83642 |
27047 |
Giải ba |
00065 |
15222 |
Giải nhì |
75456 |
Giải nhất |
51646 |
Đặc biệt |
01400 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
65 |
50 |
20 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
73 |
54 |
00 |
37 |
67 |
42 |
47 |
Giải ba |
65 |
22 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
365 |
450 |
320 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
773 |
654 |
200 |
537 |
867 |
642 |
047 |
Giải ba |
065 |
222 |
Giải nhì |
456 |
Giải nhất |
646 |
Đặc biệt |
400 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
02 |
20 |
22 |
31 |
37 |
42 |
46 |
47 |
50 |
54 |
56 |
65 |
65 |
67 |
73 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 02 |
1 |
|
2 |
20, 22 |
3 |
31, 37 |
4 |
42, 46, 47 |
5 |
50, 54, 56 |
6 |
65, 65, 67 |
7 |
73 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 20, 50 |
1 |
31 |
2 |
02, 22, 42, 82 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
65, 65 |
6 |
46, 56 |
7 |
37, 47, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác