XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
158 |
Giải sáu |
8405 |
7248 |
9828 |
Giải năm |
4491 |
Giải tư |
36123 |
70780 |
19643 |
97945 |
76198 |
52794 |
75357 |
Giải ba |
16509 |
34624 |
Giải nhì |
79394 |
Giải nhất |
67504 |
Đặc biệt |
964062 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
05 |
48 |
28 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
23 |
80 |
43 |
45 |
98 |
94 |
57 |
Giải ba |
09 |
24 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
158 |
Giải sáu |
405 |
248 |
828 |
Giải năm |
491 |
Giải tư |
123 |
780 |
643 |
945 |
198 |
794 |
357 |
Giải ba |
509 |
624 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
504 |
Đặc biệt |
062 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
09 |
23 |
24 |
28 |
43 |
45 |
48 |
49 |
57 |
58 |
62 |
80 |
91 |
94 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 09 |
1 |
|
2 |
23, 24, 28 |
3 |
|
4 |
43, 45, 48, 49 |
5 |
57, 58 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 94, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
91 |
2 |
62 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 24, 94, 94 |
5 |
05, 45 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
28, 48, 58, 98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác