XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
2591 |
4193 |
9407 |
Giải năm |
7465 |
Giải tư |
86673 |
99178 |
12801 |
24431 |
85038 |
98533 |
40425 |
Giải ba |
45564 |
33237 |
Giải nhì |
61541 |
Giải nhất |
56388 |
Đặc biệt |
20403 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
91 |
93 |
07 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
73 |
78 |
01 |
31 |
38 |
33 |
25 |
Giải ba |
64 |
37 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
591 |
193 |
407 |
Giải năm |
465 |
Giải tư |
673 |
178 |
801 |
431 |
038 |
533 |
425 |
Giải ba |
564 |
237 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
388 |
Đặc biệt |
403 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
07 |
25 |
31 |
31 |
33 |
37 |
38 |
41 |
64 |
65 |
73 |
78 |
83 |
88 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 07 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
31, 31, 33, 37, 38 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
73, 78 |
8 |
83, 88 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 33, 73, 83, 93 |
4 |
64 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37 |
8 |
38, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác