XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
8023 |
6219 |
6461 |
Giải năm |
3820 |
Giải tư |
65340 |
45619 |
10672 |
67243 |
64605 |
97545 |
59011 |
Giải ba |
38745 |
68542 |
Giải nhì |
49982 |
Giải nhất |
02642 |
Đặc biệt |
305653 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
23 |
19 |
61 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
40 |
19 |
72 |
43 |
05 |
45 |
11 |
Giải ba |
45 |
42 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
023 |
219 |
461 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
340 |
619 |
672 |
243 |
605 |
545 |
011 |
Giải ba |
745 |
542 |
Giải nhì |
982 |
Giải nhất |
642 |
Đặc biệt |
653 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
16 |
19 |
19 |
20 |
23 |
40 |
42 |
42 |
43 |
45 |
45 |
53 |
61 |
72 |
82 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 16, 19, 19 |
2 |
20, 23 |
3 |
|
4 |
40, 42, 42, 43, 45, 45 |
5 |
53 |
6 |
61 |
7 |
72 |
8 |
82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
11, 61 |
2 |
42, 42, 72, 82 |
3 |
23, 43, 53 |
4 |
|
5 |
05, 45, 45, 85 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác