XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
8455 |
7514 |
4475 |
Giải năm |
9848 |
Giải tư |
32624 |
99174 |
68261 |
15542 |
71151 |
80844 |
17370 |
Giải ba |
46166 |
77950 |
Giải nhì |
81340 |
Giải nhất |
50905 |
Đặc biệt |
547380 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
55 |
14 |
75 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
24 |
74 |
61 |
42 |
51 |
44 |
70 |
Giải ba |
66 |
50 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
455 |
514 |
475 |
Giải năm |
848 |
Giải tư |
624 |
174 |
261 |
542 |
151 |
844 |
370 |
Giải ba |
166 |
950 |
Giải nhì |
340 |
Giải nhất |
905 |
Đặc biệt |
380 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
16 |
24 |
40 |
42 |
44 |
48 |
50 |
51 |
55 |
61 |
66 |
70 |
74 |
75 |
80 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 16 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
40, 42, 44, 48 |
5 |
50, 51, 55 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 74, 75 |
8 |
80, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 70, 80 |
1 |
51, 61 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
14, 24, 44, 74 |
5 |
05, 55, 75 |
6 |
16, 66, 86 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác