XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
9574 |
8819 |
9771 |
Giải năm |
5525 |
Giải tư |
16931 |
26887 |
76003 |
08431 |
27355 |
12052 |
02007 |
Giải ba |
36550 |
30529 |
Giải nhì |
01139 |
Giải nhất |
07259 |
Đặc biệt |
96582 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
74 |
19 |
71 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
31 |
87 |
03 |
31 |
55 |
52 |
07 |
Giải ba |
50 |
29 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
574 |
819 |
771 |
Giải năm |
525 |
Giải tư |
931 |
887 |
003 |
431 |
355 |
052 |
007 |
Giải ba |
550 |
529 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
259 |
Đặc biệt |
582 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
19 |
25 |
29 |
31 |
31 |
39 |
44 |
50 |
52 |
55 |
59 |
67 |
71 |
74 |
82 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
19 |
2 |
25, 29 |
3 |
31, 31, 39 |
4 |
44 |
5 |
50, 52, 55, 59 |
6 |
67 |
7 |
71, 74 |
8 |
82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 31, 71 |
2 |
52, 82 |
3 |
03 |
4 |
44, 74 |
5 |
25, 55 |
6 |
|
7 |
07, 67, 87 |
8 |
|
9 |
19, 29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác