XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
4775 |
3347 |
2761 |
Giải năm |
1270 |
Giải tư |
29795 |
56504 |
04744 |
12362 |
04949 |
71761 |
75801 |
Giải ba |
00373 |
25380 |
Giải nhì |
49052 |
Giải nhất |
02652 |
Đặc biệt |
49706 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
75 |
47 |
61 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
95 |
04 |
44 |
62 |
49 |
61 |
01 |
Giải ba |
73 |
80 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
775 |
347 |
761 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
795 |
504 |
744 |
362 |
949 |
761 |
801 |
Giải ba |
373 |
380 |
Giải nhì |
052 |
Giải nhất |
652 |
Đặc biệt |
706 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
06 |
19 |
40 |
44 |
47 |
49 |
52 |
52 |
61 |
61 |
62 |
70 |
73 |
75 |
80 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 44, 47, 49 |
5 |
52, 52 |
6 |
61, 61, 62 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
80 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 80 |
1 |
01, 61, 61 |
2 |
52, 52, 62 |
3 |
73 |
4 |
04, 44 |
5 |
75, 95 |
6 |
06 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác