XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
5891 |
0155 |
9660 |
Giải năm |
2433 |
Giải tư |
31542 |
19625 |
46707 |
68415 |
55146 |
28062 |
08743 |
Giải ba |
78645 |
26516 |
Giải nhì |
51587 |
Giải nhất |
93932 |
Đặc biệt |
300892 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
91 |
55 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
42 |
25 |
07 |
15 |
46 |
62 |
43 |
Giải ba |
45 |
16 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
891 |
155 |
|
Giải năm |
433 |
Giải tư |
542 |
625 |
707 |
415 |
146 |
062 |
743 |
Giải ba |
645 |
516 |
Giải nhì |
587 |
Giải nhất |
932 |
Đặc biệt |
892 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
15 |
16 |
25 |
32 |
33 |
42 |
43 |
45 |
46 |
55 |
62 |
62 |
87 |
91 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
15, 16 |
2 |
25 |
3 |
32, 33 |
4 |
42, 43, 45, 46 |
5 |
55 |
6 |
62, 62 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
91, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
32, 42, 62, 62, 92 |
3 |
33, 43 |
4 |
|
5 |
15, 25, 45, 55 |
6 |
16, 46 |
7 |
07, 87 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác