XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
3637 |
6691 |
5781 |
Giải năm |
8223 |
Giải tư |
73551 |
69592 |
01410 |
18292 |
60673 |
78420 |
55605 |
Giải ba |
36932 |
87904 |
Giải nhì |
10951 |
Giải nhất |
45529 |
Đặc biệt |
011291 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
37 |
91 |
81 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
51 |
92 |
10 |
92 |
73 |
20 |
05 |
Giải ba |
32 |
04 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
637 |
691 |
781 |
Giải năm |
223 |
Giải tư |
551 |
592 |
410 |
292 |
673 |
420 |
605 |
Giải ba |
932 |
904 |
Giải nhì |
951 |
Giải nhất |
529 |
Đặc biệt |
291 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
09 |
10 |
20 |
23 |
29 |
32 |
37 |
51 |
51 |
62 |
73 |
81 |
91 |
91 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 09 |
1 |
10 |
2 |
20, 23, 29 |
3 |
32, 37 |
4 |
|
5 |
51, 51 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
81 |
9 |
91, 91, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
51, 51, 81, 91, 91 |
2 |
32, 62, 92, 92 |
3 |
23, 73 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác