XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
050 |
Giải sáu |
0468 |
5835 |
5869 |
Giải năm |
7206 |
Giải tư |
92330 |
13215 |
55658 |
26474 |
11781 |
46774 |
69518 |
Giải ba |
02768 |
58278 |
Giải nhì |
51914 |
Giải nhất |
87635 |
Đặc biệt |
849565 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
68 |
35 |
69 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
30 |
15 |
58 |
74 |
81 |
74 |
18 |
Giải ba |
68 |
78 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
050 |
Giải sáu |
468 |
835 |
869 |
Giải năm |
206 |
Giải tư |
330 |
215 |
658 |
474 |
781 |
774 |
518 |
Giải ba |
768 |
278 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
635 |
Đặc biệt |
565 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
14 |
15 |
18 |
30 |
35 |
35 |
50 |
58 |
65 |
68 |
68 |
69 |
74 |
74 |
78 |
78 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14, 15, 18 |
2 |
|
3 |
30, 35, 35 |
4 |
|
5 |
50, 58 |
6 |
65, 68, 68, 69 |
7 |
74, 74, 78, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 74, 74 |
5 |
15, 35, 35, 65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
18, 58, 68, 68, 78, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác