XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
0034 |
8542 |
5914 |
Giải năm |
8091 |
Giải tư |
95708 |
00826 |
66187 |
53734 |
66662 |
60819 |
37350 |
Giải ba |
08247 |
93046 |
Giải nhì |
95019 |
Giải nhất |
12465 |
Đặc biệt |
155139 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
34 |
42 |
14 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
08 |
26 |
87 |
34 |
62 |
19 |
50 |
Giải ba |
47 |
46 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
034 |
542 |
914 |
Giải năm |
091 |
Giải tư |
708 |
826 |
187 |
734 |
662 |
819 |
350 |
Giải ba |
247 |
046 |
Giải nhì |
019 |
Giải nhất |
465 |
Đặc biệt |
139 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
14 |
17 |
19 |
19 |
26 |
34 |
34 |
39 |
42 |
44 |
46 |
47 |
50 |
62 |
65 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 17, 19, 19 |
2 |
26 |
3 |
34, 34, 39 |
4 |
42, 44, 46, 47 |
5 |
50 |
6 |
62, 65 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
91 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
14, 34, 34, 44 |
5 |
65 |
6 |
26, 46 |
7 |
17, 47, 87 |
8 |
08 |
9 |
19, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/6/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác