XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
1781 |
1380 |
5494 |
Giải năm |
6311 |
Giải tư |
66302 |
15840 |
62227 |
22258 |
21655 |
21837 |
41974 |
Giải ba |
57605 |
93154 |
Giải nhì |
16839 |
Giải nhất |
14418 |
Đặc biệt |
19947 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
81 |
80 |
94 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
02 |
40 |
27 |
58 |
55 |
37 |
74 |
Giải ba |
05 |
54 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
781 |
380 |
494 |
Giải năm |
311 |
Giải tư |
302 |
840 |
227 |
258 |
655 |
837 |
974 |
Giải ba |
605 |
154 |
Giải nhì |
839 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
06 |
11 |
18 |
27 |
37 |
39 |
40 |
47 |
47 |
54 |
55 |
58 |
74 |
80 |
81 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
11, 18 |
2 |
27 |
3 |
37, 39 |
4 |
40, 47, 47 |
5 |
54, 55, 58 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
80, 81 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11, 81 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
54, 74, 94 |
5 |
05, 55 |
6 |
06 |
7 |
27, 37, 47, 47 |
8 |
18, 58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác