XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
1921 |
5106 |
3655 |
Giải năm |
4283 |
Giải tư |
58026 |
70368 |
57069 |
11616 |
62528 |
08616 |
82760 |
Giải ba |
05220 |
45503 |
Giải nhì |
36220 |
Giải nhất |
22965 |
Đặc biệt |
139267 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
21 |
06 |
55 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
26 |
68 |
69 |
16 |
28 |
16 |
60 |
Giải ba |
20 |
03 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
921 |
106 |
655 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
026 |
368 |
069 |
616 |
528 |
616 |
760 |
Giải ba |
220 |
503 |
Giải nhì |
220 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
16 |
16 |
20 |
20 |
21 |
26 |
28 |
55 |
60 |
65 |
67 |
68 |
69 |
83 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
16, 16 |
2 |
20, 20, 21, 26, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55 |
6 |
60, 65, 67, 68, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 60, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
94 |
5 |
55, 65 |
6 |
06, 16, 16, 26 |
7 |
67 |
8 |
28, 68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác