XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
4893 |
7463 |
1079 |
Giải năm |
8772 |
Giải tư |
87248 |
50528 |
35849 |
92526 |
22389 |
28424 |
98550 |
Giải ba |
44551 |
25850 |
Giải nhì |
98881 |
Giải nhất |
21773 |
Đặc biệt |
16336 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
93 |
63 |
79 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
48 |
28 |
49 |
26 |
89 |
24 |
50 |
Giải ba |
51 |
50 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
893 |
463 |
079 |
Giải năm |
772 |
Giải tư |
248 |
528 |
849 |
526 |
389 |
424 |
550 |
Giải ba |
551 |
850 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
773 |
Đặc biệt |
336 |
Lô tô trực tiếp |
24 |
26 |
28 |
36 |
46 |
48 |
49 |
50 |
50 |
51 |
60 |
63 |
72 |
73 |
79 |
81 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
24, 26, 28 |
3 |
36 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
50, 50, 51 |
6 |
60, 63 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 60 |
1 |
51, 81 |
2 |
72 |
3 |
63, 73, 93 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
26, 36, 46 |
7 |
|
8 |
28, 48 |
9 |
49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác