XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
3202 |
5286 |
9510 |
Giải năm |
2765 |
Giải tư |
52264 |
21755 |
50370 |
05853 |
06022 |
38211 |
93861 |
Giải ba |
46253 |
56197 |
Giải nhì |
86276 |
Giải nhất |
91341 |
Đặc biệt |
189013 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
02 |
86 |
10 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
64 |
55 |
70 |
53 |
22 |
11 |
61 |
Giải ba |
53 |
97 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
202 |
286 |
510 |
Giải năm |
765 |
Giải tư |
264 |
755 |
370 |
853 |
022 |
211 |
861 |
Giải ba |
253 |
197 |
Giải nhì |
276 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
013 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
11 |
13 |
22 |
25 |
41 |
53 |
53 |
55 |
61 |
64 |
65 |
70 |
76 |
82 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11, 13 |
2 |
22, 25 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
53, 53, 55 |
6 |
61, 64, 65 |
7 |
70, 76 |
8 |
82, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
02, 22, 82 |
3 |
13, 53, 53 |
4 |
64 |
5 |
25, 55, 65 |
6 |
76, 86 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác