XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
2704 |
7375 |
6742 |
Giải năm |
8935 |
Giải tư |
57109 |
08974 |
65715 |
01263 |
94959 |
37278 |
56032 |
Giải ba |
54885 |
42842 |
Giải nhì |
84736 |
Giải nhất |
81636 |
Đặc biệt |
227769 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
04 |
75 |
42 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
09 |
74 |
15 |
63 |
59 |
78 |
32 |
Giải ba |
85 |
42 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
704 |
375 |
742 |
Giải năm |
935 |
Giải tư |
109 |
974 |
715 |
263 |
959 |
278 |
032 |
Giải ba |
885 |
842 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
636 |
Đặc biệt |
769 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
15 |
24 |
32 |
35 |
36 |
36 |
42 |
42 |
59 |
63 |
69 |
74 |
75 |
78 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
15 |
2 |
24 |
3 |
32, 35, 36, 36 |
4 |
42, 42 |
5 |
59 |
6 |
63, 69 |
7 |
74, 75, 78 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 42, 42 |
3 |
63, 93 |
4 |
04, 24, 74 |
5 |
15, 35, 75, 85 |
6 |
36, 36 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/7/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác