XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
7824 |
4166 |
2218 |
Giải năm |
5711 |
Giải tư |
82900 |
54574 |
17205 |
20781 |
60543 |
62452 |
18622 |
Giải ba |
87908 |
45453 |
Giải nhì |
28338 |
Giải nhất |
05737 |
Đặc biệt |
65178 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
24 |
66 |
18 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
00 |
74 |
05 |
81 |
43 |
52 |
22 |
Giải ba |
08 |
53 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
824 |
166 |
218 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
900 |
574 |
205 |
781 |
543 |
452 |
622 |
Giải ba |
908 |
453 |
Giải nhì |
338 |
Giải nhất |
737 |
Đặc biệt |
178 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
08 |
11 |
18 |
19 |
22 |
24 |
37 |
38 |
43 |
52 |
53 |
66 |
72 |
74 |
78 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 08 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
22, 24 |
3 |
37, 38 |
4 |
43 |
5 |
52, 53 |
6 |
66 |
7 |
72, 74, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 81 |
2 |
22, 52, 72 |
3 |
43, 53 |
4 |
24, 74 |
5 |
05 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
08, 18, 38, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác