XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
2161 |
1399 |
3974 |
Giải năm |
1829 |
Giải tư |
23114 |
87947 |
94375 |
87871 |
47202 |
86055 |
32579 |
Giải ba |
32633 |
54429 |
Giải nhì |
45876 |
Giải nhất |
74864 |
Đặc biệt |
988351 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
61 |
99 |
74 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
14 |
47 |
75 |
71 |
02 |
55 |
79 |
Giải ba |
33 |
29 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
161 |
399 |
974 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
114 |
947 |
375 |
871 |
202 |
055 |
579 |
Giải ba |
633 |
429 |
Giải nhì |
876 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
351 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
14 |
29 |
29 |
33 |
47 |
51 |
55 |
61 |
64 |
71 |
74 |
75 |
76 |
79 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
14 |
2 |
29, 29 |
3 |
33 |
4 |
47 |
5 |
51, 55 |
6 |
61, 64 |
7 |
71, 74, 75, 76, 79 |
8 |
|
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61, 71 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
14, 64, 74, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
76 |
7 |
07, 47 |
8 |
|
9 |
29, 29, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác